Phiên âm : bài wèi.
Hán Việt : bại vị.
Thuần Việt : làm hại bao tử; hại cho bao tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm hại bao tử; hại cho bao tử伤害胃使胃口变坏zhè dōngxī chī duō le bàiwèithứ này ăn nhiều sẽ có hại cho bao tử.