Phiên âm : bài huài.
Hán Việt : bại phôi.
Thuần Việt : bại hoại; làm tổn hại; làm hư hại; làm hỏng; gây t.
bại hoại; làm tổn hại; làm hư hại; làm hỏng; gây thiệt hại; mất; làm nhơ nhuốc; làm ô uế
损害;破坏(名誉,风气等)
bàihuài fēngsú.
làm tổn hại đến thuần phong mỹ tục
败坏名誉
bàihuàimíngyù
mất danh dự
tồi tệ