Phiên âm : bài zhèn.
Hán Việt : bại trận.
Thuần Việt : bại trận; thua trận; thua; thất bại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bại trận; thua trận; thua; thất bại (trên chiến trường)在阵地上被打败jiǎdùi zùihòu yǐèrbǐ sān bàizhèn.cuối cùng đội A thua 2-3