Phiên âm : bài xìng.
Hán Việt : bại hưng.
Thuần Việt : mất hứng; cụt hứng; buồn; thất vọng; chán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất hứng; cụt hứng; buồn; thất vọng; chán. 对事物喜爱的情绪被破坏,扫兴chéngxīngérlái,bàixīng ér qùkhi vui thì đến khi buồn lại đi