Phiên âm : mài yán de zuò diāo luán jiàng.
Hán Việt : mại diêm đích tố điêu loan tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)閑人兒。鹹音諧「閑」。賣鹽的本一身都是鹹味, 又放正事不做, 反去做雕鑾匠, 真成了名副其實的閑人兒。《金瓶梅》第三七回:「我的奶奶!你倒說的且是好。寫字的拏逃軍, 我如今一身故事兒哩!賣鹽的做雕鑾匠──我是那鹹人兒?」