Phiên âm : mài zuǐ liào shé.
Hán Việt : mại chủy liệu thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賣弄口舌。元.無名氏《貨郎旦》第二折:「你也曾懸著名姓, 靠著房門, 你也曾賣嘴料舌, 推天搶地。」