VN520


              

賣爵鬻子

Phiên âm : mài jué yù zǐ.

Hán Việt : mại tước dục tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賣去官位, 抵押兒子。比喻生活極貧困。漢.賈誼《新書.卷四.無蓄》:「故失時不雨, 民且狼顧矣, 歲惡不入, 請賣爵鬻子, !安有為天下阽危若此而上不者?」也作「賣爵贅子」。


Xem tất cả...