VN520


              

賣油娘子水梳頭

Phiên âm : mài yóu niáng zi shuǐ shū tóu.

Hán Việt : mại du nương tử thủy sơ đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賣油郎的妻子卻用水飾髮。比喻自己有東西, 自己卻捨不得用。《紅樓夢》第七七回:「賣油的娘子水梳頭。自來家裡有的, 好壞不知給了人多少, 這會子輪到自己用, 反倒各處求人去了。」


Xem tất cả...