Phiên âm : mài long xuán xū.
Hán Việt : mại lộng huyền hư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
故意玩弄花招, 使人不可捉摸。參見「故弄玄虛」條。如:「他素來愛賣弄玄虛, 話常說到一半便住口。」