VN520


              

賣官鬻獄

Phiên âm : mài guān yù yù.

Hán Việt : mại quan dục ngục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

出賣官位, 並收取賄賂, 以蓄意錯判訟案。宋.朱熹〈己酉擬上封事〉:「而左右近習, 皆得以竊弄威權, 賣官鬻獄, 使政禮日亂, 國勢日卑。」《元史.卷一四六.耶律楚材傳》:「今任使非人, 賣官鬻獄, 囚繫非辜者多。」


Xem tất cả...