VN520


              

賣價

Phiên âm : mài jià.

Hán Việt : mại giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貨物出售的價格。例公平會正在各地超商調查同一貨品賣價的高低差異。
售價、貨物出售的價格。如:「各地超商同一貨品賣價還是有一些高低差異。」《舊五代史.卷一四六.食貨志》:「酒醴所重, 麴糱是須, 緣賣價太高, 禁條頗峻, 士庶因斯而抵犯, 刑名由是以滋彰。」


Xem tất cả...