VN520


              

賣個破綻

Phiên âm : mài ge pò zhàn.

Hán Việt : mại cá phá trán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

故作疏忽之狀, 誘使對方上當。《水滸傳》第二回:「兩個鬥到間深裡, 史進賣個破綻, 讓陳達鎗望心窩裡搠來, 史進卻把腰一閃, 陳達和鎗攧入懷裡來。」《三國演義》第一一二回:「戰不十合, 僉賣個破綻, 王真便挺鎗來刺。」


Xem tất cả...