VN520


              

賣俏行姦

Phiên âm : mài qiào xíng jiān.

Hán Việt : mại tiếu hành gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

玩弄手段來買通或欺騙人, 以行奸作惡。元.李行道《灰闌記》第四折:「只為趙令史賣俏行姦, 張海棠負屈銜冤。」元.無名氏《連環計》第二折:「俺好意的張筵置酒, 你走將來賣俏行姦。」也作「賣俏迎奸」、「賣俏營奸」、「迎姦賣俏」、「贏姦賣俏」。


Xem tất cả...