Phiên âm : mài le ér zi zhāo nǚ xù.
Hán Việt : mại liễu nhi tử chiêu nữ tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)騰倒著做。騰倒, 倒騰。北方稱將東西翻轉為倒騰。比喻倒行逆施。《金瓶梅》第三四回:「恁賊沒廉恥的昏君強盜, 賣了兒子招女婿──騰倒著做!」