Phiên âm : xián yàn.
Hán Việt : hiền ngạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賢能才俊之士。《晉書.卷八九.忠義傳.嵇紹傳》:「帝婿王弘遠華池豐屋, 廣延賢彥。」也作「賢士」。