VN520


              

賢彥

Phiên âm : xián yàn.

Hán Việt : hiền ngạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賢能才俊之士。《晉書.卷八九.忠義傳.嵇紹傳》:「帝婿王弘遠華池豐屋, 廣延賢彥。」也作「賢士」。


Xem tất cả...