Phiên âm : xián ruǎn.
Hán Việt : hiền nguyễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尊稱他人的姪輩。本於晉阮籍、阮咸叔姪媲美事。如:「賢阮頗具繪畫天分, 將來必在畫壇享有聲譽。」