VN520


              

賢阮

Phiên âm : xián ruǎn.

Hán Việt : hiền nguyễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尊稱他人的姪輩。本於晉阮籍、阮咸叔姪媲美事。如:「賢阮頗具繪畫天分, 將來必在畫壇享有聲譽。」


Xem tất cả...