VN520


              

賢昆仲

Phiên âm : xián kūn zhòng.

Hán Việt : hiền côn trọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對他人兄弟的尊稱。例這家唱片公司是他們賢昆仲十年前一同創立的。
對人兄弟的尊稱。如:「請賢昆仲光臨舍下一聚。」也稱為「賢昆玉」。


Xem tất cả...