VN520


              

賢俊

Phiên âm : xián jùn.

Hán Việt : hiền tuấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

才德兼備的賢士。唐.李白〈大獵賦〉:「頓天網以掩之, 獵賢俊以御極。」《三國演義》第二三回:「旁求四方, 以招賢俊。」


Xem tất cả...