VN520


              

賢良方正

Phiên âm : xián liáng fāng zhèng.

Hán Việt : hiền lương phương chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

漢制郡國舉士的科目之一。選拔文墨才學之士, 魏、晉、唐、宋皆沿之。《初刻拍案驚奇》卷二九:「話說自漢以前, 人才只是舉薦征辟, 故有賢良方正茂才異等之名。」《儒林外史》第一三回:「到漢朝用賢良方正開科, 所以公孫弘、董仲舒舉賢良方正, 這便是漢人的舉業。」


Xem tất cả...