Phiên âm : xián liáng.
Hán Việt : hiền lương .
Thuần Việt : có tài đức; hiền lương.
Đồng nghĩa : 賢能, .
Trái nghĩa : 奸佞, .
1. có tài đức; hiền lương. 有德行, 有才能.