VN520


              

賢慧

Phiên âm : xián huì.

Hán Việt : hiền tuệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 淫邪, 潑辣, .

形容女子善良且深明大義。例大嫂既能幹又體貼, 是個賢慧的妻子。
形容女子善良且深明大義。《初刻拍案驚奇》卷一一:「那劉氏勤儉持家, 甚是賢慧, 夫妻彼此相安。」《儒林外史》第二六回:「要娶一個賢慧太太當家, 久已說在我肚裡了。」也作「賢惠」。


Xem tất cả...