Phiên âm : xián yú bù fēn.
Hán Việt : hiền ngu bất phân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
是非不明, 無法辨別賢能者與平庸者。《文明小史》第四二回:「但是人數多了, 自難免魚龍混雜, 賢愚不分。」