VN520


              

賢內助

Phiên âm : xián nèi zhù.

Hán Việt : hiền nội trợ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賢慧能幹的妻子。多用以尊稱別人的妻子。例嫂嫂總將家中大小事處理得妥妥貼貼, 是哥哥的賢內助。
稱謂。妻子的美稱。《宋史.卷二四三.后妃傳下.哲宗昭慈聖獻孟皇后傳》:「得賢內助, 非細事也。」


Xem tất cả...