Phiên âm : bīn cóng.
Hán Việt : tân tòng.
Thuần Việt : phụ tùng; quy thuận; quy phục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phụ tùng; quy thuận; quy phục. 服從;歸順.