Phiên âm : tiē zhǐ tú àn.
Hán Việt : thiếp chỉ đồ án.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美術創造的技巧。是立體派的畢卡索和布拉克合作開發出來的創作方式, 把實物經過修剪之後, 拼合在一起, 又在上面繪畫, 提出新的空間觀念。這種技巧後來常由達達主義及超現實主義加以應用。