VN520


              

貼本錢

Phiên âm : tiē běn qián.

Hán Việt : thiếp bổn tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

做生意虧損本錢。如:「若逢經濟不景氣, 不但生意清淡, 有時還得貼本錢呢!」也稱為「貼本」。


Xem tất cả...