VN520


              

貼燮

Phiên âm : tiē xiè.

Hán Việt : thiếp tiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

體貼、憐惜。宋.周邦彥〈看花迴.秀色芳容明眸〉詞:「因個甚、底死嗔人, 半餉斜眄費貼燮。」也作「貼戀」。


Xem tất cả...