Phiên âm : tiē xiè.
Hán Việt : thiếp tiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
體貼、憐惜。宋.周邦彥〈看花迴.秀色芳容明眸〉詞:「因個甚、底死嗔人, 半餉斜眄費貼燮。」也作「貼戀」。