Phiên âm : tiē běn qián.
Hán Việt : thiếp bổn tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做生意虧損本錢。如:「若逢經濟不景氣, 不但生意清淡, 有時還得貼本錢呢!」也稱為「貼本」。