VN520


              

貼本

Phiên âm : tiē běn.

Hán Việt : thiếp bổn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

做生意虧損本錢。《文明小史》第二五回:「開學堂是貼本的事, 萬不可出價租房子的。」也稱為「貼本錢」。


Xem tất cả...