Phiên âm : tiē běn.
Hán Việt : thiếp bổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做生意虧損本錢。《文明小史》第二五回:「開學堂是貼本的事, 萬不可出價租房子的。」也稱為「貼本錢」。