VN520


              

貼心貼腹

Phiên âm : tiē xīn tiē fù.

Hán Việt : thiếp tâm thiếp phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 推心置腹, .

Trái nghĩa : , .

最親密、最知己。《初刻拍案驚奇》卷一九:「已做了申蘭貼心貼腹之人, 因此金帛財寶之類, 盡在小娥手中出入。」


Xem tất cả...