Phiên âm : tiē xīn tiē fù.
Hán Việt : thiếp tâm thiếp phúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 推心置腹, .
Trái nghĩa : , .
最親密、最知己。《初刻拍案驚奇》卷一九:「已做了申蘭貼心貼腹之人, 因此金帛財寶之類, 盡在小娥手中出入。」