Phiên âm : tiē hòu.
Hán Việt : thiếp hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
緊貼在後。《儒林外史》第四二回:「前面一進兩破三的廳, 上頭左邊一個門, 一條小巷子進去, 河房倒是貼後。」