VN520


              

貼後

Phiên âm : tiē hòu.

Hán Việt : thiếp hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

緊貼在後。《儒林外史》第四二回:「前面一進兩破三的廳, 上頭左邊一個門, 一條小巷子進去, 河房倒是貼後。」


Xem tất cả...