Phiên âm : guàn yí fèn jǐ.
Hán Việt : quán di phấn kích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頤, 下巴。形容將士奮勇殺敵。《史記.卷七○.張儀傳》:「秦帶甲百餘萬, 車千乘, 騎萬匹, 虎賁之士跿䞤科頭貫頤奮戟者, 至不可勝計。」