Phiên âm : yàn shī.
Hán Việt : diễm thi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文詞冶豔的詩。尤指男女言情之作。唐.元稹〈敘詩記樂天書〉:「近世婦人, 暈淡眉目, 綰約頭髮, 衣服修廣之度, 及匹配色澤, 尤劇怪豔, 因為豔詩百餘首。」