VN520


              

豔陽高照

Phiên âm : yàn yáng gāo zhào.

Hán Việt : diễm dương cao chiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容陽光溫煦亮麗的樣子。例我們喜歡在豔陽高照的日子去海邊玩水。
形容陽光溫煦亮麗的樣子。如:「我們喜歡在豔陽高照的日子去海邊玩水。」


Xem tất cả...