Phiên âm : yàn zī.
Hán Việt : diễm tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美麗的容姿。《三國志.卷六五.吳書.華覈傳》:「且美貌者不待華采以崇好, 豔姿者不待文綺以致愛, 五采之飾, 足以麗矣。」