VN520


              

豔姿

Phiên âm : yàn zī.

Hán Việt : diễm tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美麗的容姿。《三國志.卷六五.吳書.華覈傳》:「且美貌者不待華采以崇好, 豔姿者不待文綺以致愛, 五采之飾, 足以麗矣。」


Xem tất cả...