VN520


              

豔射

Phiên âm : yàn shè.

Hán Việt : diễm xạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

光彩耀目。漢.無名氏《雜事祕辛》:「時日晷薄辰, 穿照蜃窻, 光送著瑩面上, 如朝霞和雪, 豔射不能正視。」


Xem tất cả...