VN520


              

豔羨

Phiên âm : yàn xiàn.

Hán Việt : diễm tiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

十分羨慕。如:「他的事業成功, 叫我好生豔羨。」
《豔羨》是香港女歌手吳雨霏的個人專輯, 於2015年3月23日發行.第二主打《一千個假想結局》是吳雨霏繼2007年《逼得太緊》後的第二支四臺冠軍歌....閱讀更多


Xem tất cả...