VN520


              

豔豔

Phiên âm : yàn yàn.

Hán Việt : diễm diễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鮮豔光潔的樣子。唐.韓愈〈喜侯喜至贈張籍張徹〉詩:「欹眠聽新詩, 屋角月豔豔。」《西遊記》第一二回:「宰相勒馬觀看, 見袈裟豔豔生光, 著手下問那賣袈裟的要價幾何?」


Xem tất cả...