VN520


              

豔絕一時

Phiên âm : yàn jué yī shí.

Hán Việt : diễm tuyệt nhất thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子嬌豔美麗, 冠絕一時。唐.許堯佐《章臺柳傳》:「其幸姬曰柳氏, 豔絕一時, 喜談謔, 善謳詠。」


Xem tất cả...