VN520


              

豔歌

Phiên âm : yàn gē.

Hán Việt : diễm ca.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.古樂府豔歌行的省稱。南朝梁.江淹〈望荊山〉詩:「一聞苦寒奏, 再使豔歌傷。」2.言情的歌曲。南朝梁.劉勰《文心雕龍.樂府》:「若夫豔歌婉孌, 怨志詄絕, 淫辭在曲, 正響焉生?」唐.陸龜蒙〈子夜警歌〉二首之二:「朱口發豔歌, 玉指弄嬌弦。」


Xem tất cả...