VN520


              

豔歌羅敷行

Phiên âm : yàn gē luó fū xíng.

Hán Việt : diễm ca la phu hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陌上桑的別名。參見「陌上桑」條。


Xem tất cả...