VN520


              

豔如桃李

Phiên âm : yàn rú táo lǐ.

Hán Việt : diễm như đào lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容容貌的嬌豔美麗。《聊齋志異.卷二.俠女》:「為人不言亦不笑, 豔如桃李, 而冷如霜雪, 奇人也!」


Xem tất cả...