Phiên âm : yàn sè.
Hán Việt : diễm sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美麗的容姿。晉.陶淵明〈閑情賦〉:「表傾城之豔色, 期有德于傳聞。」《文選.趙至.與嵇茂齊書》:「榮曜眩其前, 豔色餌其後。」