VN520


              

豔福

Phiên âm : yàn fú.

Hán Việt : diễm phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

受到美女喜愛的福分。例豔福不淺、飛來豔福
受到美女喜愛的福分。《文明小史》第一九回:「學深兄, 你這豔福真不知是幾生修到的?」


Xem tất cả...