Phiên âm : yàn jué yī shí.
Hán Việt : diễm tuyệt nhất thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子嬌豔美麗, 冠絕一時。唐.許堯佐《章臺柳傳》:「其幸姬曰柳氏, 豔絕一時, 喜談謔, 善謳詠。」