Phiên âm : rèn zuì.
Hán Việt : nhận tội.
Thuần Việt : nhận tội; chịu tội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhận tội; chịu tội承认自己的罪行dītóu rènzùi.cúi đầu nhận tội.认罪悔过.rènzùihǔiguò.hối hận nhận tội.