VN520


              

认同

Phiên âm : rèn tóng.

Hán Việt : nhận đồng.

Thuần Việt : Đồng ý; đồng tình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Đồng ý; đồng tình
Zài mǒu zhǒng yìyì shàng, wǒ zài liǎng zhǒng rèntóng gǎn zhī jiān gǎndào zuǒyòu wéinán.
Theo một nghĩa nào đó, tôi cảm thấy tiến thoái lưỡng nan giữa hai sự đồng cảm.
我无法认同自欺欺


Xem tất cả...