VN520


              

认得

Phiên âm : rèn de.

Hán Việt : nhận đắc.

Thuần Việt : biết được; nhận ra; nhận thấy được.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biết được; nhận ra; nhận thấy được
能够确定某一人或事物是这个人或事物而不是别的
wǒ bù rèndé zhè shì shénme huā?
tôi không biết đây là hoa gì?


Xem tất cả...