VN520


              

认清

Phiên âm : rèn qīng.

Hán Việt : nhận thanh.

Thuần Việt : Phân biệt; nhận ra; nhận rõ; hiểu; nhìn nhận.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Phân biệt; nhận ra; nhận rõ; hiểu; nhìn nhận
Rèn qīng tā de běnlái miànmù.
Nhận ra bộ mặt thật của anh ấy.
正确引导孩子认清是非,是培养孩子判断能力的一件大事,决不可等闲视之.
Zhèngquè yǐndǎo hái zǐ rèn qīng shìfēi, shì péiyǎng háizi pànduàn né


Xem tất cả...