Phiên âm : rèn qīng.
Hán Việt : nhận thanh.
Thuần Việt : Phân biệt; nhận ra; nhận rõ; hiểu; nhìn nhận.
Phân biệt; nhận ra; nhận rõ; hiểu; nhìn nhận
Rèn qīng tā de běnlái miànmù.
Nhận ra bộ mặt thật của anh ấy.
正确引导孩子认清是非,是培养孩子判断能力的一件大事,决不可等闲视之.
Zhèngquè yǐndǎo hái zǐ rèn qīng shìfēi, shì péiyǎng háizi pànduàn né