Phiên âm : rèn zhèng.
Hán Việt : nhận chứng.
Thuần Việt : chứng thực; chứng nhận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chứng thực; chứng nhận公证机关对当事人提出的文件审查属实后给予证明